Có 1 kết quả:
挨近 āi jìn ㄚㄧ ㄐㄧㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ở gần, ở bên cạnh, đến gần
Từ điển Trung-Anh
(1) to approach
(2) to get close to
(3) to sneak up on
(4) near to
(2) to get close to
(3) to sneak up on
(4) near to
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0