Có 1 kết quả:

挨近 āi jìn ㄚㄧ ㄐㄧㄣˋ

1/1

āi jìn ㄚㄧ ㄐㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ở gần, ở bên cạnh, đến gần

Từ điển Trung-Anh

(1) to approach
(2) to get close to
(3) to sneak up on
(4) near to

Bình luận 0